Có 2 kết quả:
了却 liǎo què ㄌㄧㄠˇ ㄑㄩㄝˋ • 了卻 liǎo què ㄌㄧㄠˇ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resolve
(2) to settle
(2) to settle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resolve
(2) to settle
(2) to settle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0